từ điển nhật việt

menkyoshou là gì? Nghĩa của từ 免許証 めんきょしょう trong tiếng Nhậtmenkyoshou là gì? Nghĩa của từ 免許証  めんきょしょう trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu menkyoshou là gì? Nghĩa của từ 免許証 めんきょしょう trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 免許証

Cách đọc : めんきょしょう. Romaji : menkyoshou

Ý nghĩa tiếng việ t : giấy phép

Ý nghĩa tiếng Anh : license

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

免許証を見せてください。
Menkyo shou o mise te kudasai.
Cho tôi xem giấy phép của anh

免許証を提出してください。
Menkyoshou wo teishutsushitekudasai.
Hãy nộp giấy phép.

Xem thêm :
Từ vựng : 訳す

Cách đọc : やくす. Romaji : yakusu

Ý nghĩa tiếng việ t : dịch thuật

Ý nghĩa tiếng Anh : translate

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この文を訳してください。
Kono bun o yakushi te kudasai.
Hãy dịch câu văn này

この書類を英語に訳してください。
Kono shorui wo eigo ni yakushitekudasai.
Hãy dịch tài liệu này sang tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

yoroshii là gì?

ryougae là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : menkyoshou là gì? Nghĩa của từ 免許証 めんきょしょう trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook