từ điển nhật việt

mezamashitokei là gì? Nghĩa của từ 目覚まし時計 めざましとけい trong tiếng Nhậtmezamashitokei là gì? Nghĩa của từ 目覚まし時計  めざましとけい trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu mezamashitokei là gì? Nghĩa của từ 目覚まし時計 めざましとけい trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 目覚まし時計

Cách đọc : めざましとけい. Romaji : mezamashitokei

Ý nghĩa tiếng việ t : đồng hồ báo thức

Ý nghĩa tiếng Anh : alarm clock

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

7時に目覚まし時計が鳴りました。
7 ji ni mezamashi tokei ga nari mashi ta.
Đồng hồ báo thức đã kêu lúc 7h

毎晩、目覚まし時計を6時にセットします。
Maiban, mezamashi tokei wo roku ji ni setto shi masu.
Mỗi tối tôi đều đặt đồng hồ báo thức là 6 giờ.

Xem thêm :
Từ vựng : レシート

Cách đọc : れし-と. Romaji : reshi-to

Ý nghĩa tiếng việ t : biên nhận

Ý nghĩa tiếng Anh : receipt (loan word)

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

レシートを財布に入れました。
Reshito wo saifu ni ire mashi ta.
Tôi đã để tờ biên nhận trong ví

店員からレシートをもらう。
Tenin kara reshi-to o morau.
Tôi nhận tờ biên nhận từ nhân viên cửa hàng.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

tisshu là gì?

haburashi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : mezamashitokei là gì? Nghĩa của từ 目覚まし時計 めざましとけい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook