từ điển nhật việt

mikka là gì? Nghĩa của từ 三日 みっか trong tiếng Nhậtmikka là gì? Nghĩa của từ 三日  みっか trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu mikka là gì? Nghĩa của từ 三日 みっか trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 三日

Cách đọc : みっか. Romaji : mikka

Ý nghĩa tiếng việ t : ngày thứ 3

Ý nghĩa tiếng Anh : three days, third of the month

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

手紙が届くのに三日かかりました。
Tegami ga todoku no ni san nichi kakari mashi ta.
Phải tốn 3 ngày thư mới được gửi đến nơi

僕の旅行予定は三日です。
Boku no ryokou yotei ha san nichidesu.
Kế hoạch du lịch của tôi là 3 ngày.

Xem thêm :
Từ vựng : 下

Cách đọc : した. Romaji : shita

Ý nghĩa tiếng việ t : bên dưới

Ý nghĩa tiếng Anh : under, below

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

エレベーターで下に降りましょう。
Erebe-ta- de shita ni ori masho u.
Cùng đi xuống dưới thang máy nào

テーブルの下に汚い服がたくさんあります。
Te-buru no shita ni kitanai fuku ga takusan ari masu.
Dưới gầm bàn có nhiều quần áo bẩn.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

daijoubu là gì?

otona là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : mikka là gì? Nghĩa của từ 三日 みっか trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook