từ điển nhật việt

misoshiru là gì? Nghĩa của từ 味噌汁 みそしる trong tiếng Nhậtmisoshiru là gì? Nghĩa của từ 味噌汁   みそしる trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu misoshiru là gì? Nghĩa của từ 味噌汁 みそしる trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 味噌汁

Cách đọc : みそしる. Romaji : misoshiru

Ý nghĩa tiếng việ t : canh miso

Ý nghĩa tiếng Anh : miso soup

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は毎日味噌汁を飲みます。
Watashi ha mainichi misoshiru o nomi masu.
Tôi uống canh miso mỗi ngày

けさ味噌汁をたくさん飲みました。
Kesa misoshiru wo takusan nomimashita.
Sáng nay tôi đã uống nhiều canh miso.

Xem thêm :
Từ vựng : 読み方

Cách đọc : よみかた. Romaji : yomikata

Ý nghĩa tiếng việ t : cách đọc

Ý nghĩa tiếng Anh : how to read, way of reading

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この漢字の読み方を教えてください。
Kono kanji no yomikata o oshie te kudasai.
Hãy chỉ cho tôi cách đọc của chữ Kanji này

あの字の読み方は何ですか。
Ano ji no yomikata ha nandesuka.
Cách đọc của chữ này là gì?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

iriguchi là gì?

orosu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : misoshiru là gì? Nghĩa của từ 味噌汁 みそしる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook