otouto là gì? Nghĩa của từ 弟 おとうと trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu otouto là gì? Nghĩa của từ 弟 おとうと trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 弟
Cách đọc : おとうと. Romaji : otouto
Ý nghĩa tiếng việ t : em trai tôi
Ý nghĩa tiếng Anh : younger brother
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
弟は野球が好きです。
Otouto ha yakyuu ga suki desu.
Em trai tôi thích bóng chày
弟は生意気な態度をとった。
Otouto ha namaiki na taido wo totta.
Em trai tôi có thái độ hỗn láo.
Xem thêm :
Từ vựng : 手
Cách đọc : て. Romaji : te
Ý nghĩa tiếng việ t : tay
Ý nghĩa tiếng Anh : hand
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
分かった人は手を上げてください。
Wakatta hito ha te wo age te kudasai.
Ai hiểu thì hãy giơ tay lên
私の生徒は私に手を振っています。
Watashi no seito ha watashi ni te wo futte i masu.
Học sinh của tôi vẫy tay hướng về tôi.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : otouto là gì? Nghĩa của từ 弟 おとうと trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook