otto là gì? Nghĩa của từ 夫 おっと trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu otto là gì? Nghĩa của từ 夫 おっと trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 夫
Cách đọc : おっと. Romaji : otto
Ý nghĩa tiếng việ t : chồng tôi
Ý nghĩa tiếng Anh : husband
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
私の夫はサラリーマンです。
Watashi no otto ha sarari-man desu..
Chồng tôi là một nhân viên văn phòng
夫は気が短い人だ。
Otto ha ki ga mijikaihito da.
Chồng tôi là người nóng tính.
Xem thêm :
Từ vựng : 一
Cách đọc : いち. Romaji : ichi
Ý nghĩa tiếng việ t : một
Ý nghĩa tiếng Anh : one
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
一から始めましょう。
Ichi kara hajimemashou.
Chúng ta hãy bắt đầu từ 1 nào
一は一番小さい数です。
Ichi ha ichiban chiisai suu desu.
Một là số bé nhất.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : otto là gì? Nghĩa của từ 夫 おっと trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook