từ điển nhật việt

pairotto là gì? Nghĩa của từ パイロット ぱいろっと trong tiếng Nhậtpairotto là gì? Nghĩa của từ パイロット  ぱいろっと trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu pairotto là gì? Nghĩa của từ パイロット ぱいろっと trong tiếng Nhật.

Từ vựng : パイロット

Cách đọc : ぱいろっと. Romaji : pairotto

Ý nghĩa tiếng việ t : phi công

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼はパイロットです。
kare ha pairotto desu
anh ấy là phi công

パイロットになりたい。
pairotto ni nari tai
Tôi muốn trở thành phi công.

Xem thêm :
Từ vựng : 一昨年

Cách đọc : いsさくねん. Romaji : issakunen

Ý nghĩa tiếng việ t : năm kia

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

大学卒業は一昨年です。
daigaku sotsugyou ha issakunen desu
tôi đã tốt nghiệp đại học năm kia rồi

一昨年アメリカから帰国した。
issakunen amerika kara kikoku shi ta
Năm kia tôi về nước từ Mỹ.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

ma-luc-suc-hut là gì?

chin-chu-can-than là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : pairotto là gì? Nghĩa của từ パイロット ぱいろっと trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook