từ điển nhật việt

reitou là gì? Nghĩa của từ 冷凍 れいとう trong tiếng Nhậtreitou là gì? Nghĩa của từ 冷凍  れいとう trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu reitou là gì? Nghĩa của từ 冷凍 れいとう trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 冷凍

Cách đọc : れいとう. Romaji : reitou

Ý nghĩa tiếng việ t : sự làm lạnh, bảo quản lạnh

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

残ったカレーを冷凍しました。
nokotta kare- wo reitou shi mashi ta
tôi đã làm đông lạnh chỗ cari còn lại

このビールを冷凍しなくてならない。
kono biru wo reitou shi naku te nara nai
Phải làm lạnh bia này lên.

Xem thêm :
Từ vựng : パイロット

Cách đọc : ぱいろっと. Romaji : pairotto

Ý nghĩa tiếng việ t : phi công

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼はパイロットです。
kare ha pairotto desu
anh ấy là phi công

パイロットになりたい。
pairotto ni nari tai
Tôi muốn trở thành phi công.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

mot-bo là gì?

ma-luc-suc-hut là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : reitou là gì? Nghĩa của từ 冷凍 れいとう trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook