rouka là gì? Nghĩa của từ 廊下 ろうか trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu rouka là gì? Nghĩa của từ 廊下 ろうか trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 廊下
Cách đọc : ろうか. Romaji : rouka
Ý nghĩa tiếng việ t : hành lang
Ý nghĩa tiếng Anh : hallway, corridor
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
廊下は走らないでください。
Rouka ha hashira nai de kudasai.
Không được chạy ở ngoài hành lang
昨日廊下で何をしたか。
kinou rouka de nan wo shi ta ka
Hôm qua cậu đã làm gì ở hành lang vậy?
Xem thêm :
Từ vựng : 天井
Cách đọc : てんじょう. Romaji : tenjou
Ý nghĩa tiếng việ t : trần nhà
Ý nghĩa tiếng Anh : ceiling
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
この部屋は天井が高いですね。
Kono heya ha tenjou ga takai desu ne.
Căn nhà này trần cao nhỉ
ベッドから天井を見上げる。
beddo kara tenjou wo miageru
Tôi nhìn lên trần nhà từ giường.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : rouka là gì? Nghĩa của từ 廊下 ろうか trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook