từ điển nhật việt

saka là gì? Nghĩa của từ 坂 さか trong tiếng Nhậtsaka là gì? Nghĩa của từ 坂  さか trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu saka là gì? Nghĩa của từ 坂 さか trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 坂

Cách đọc : さか. Romaji : saka

Ý nghĩa tiếng việ t : con dốc

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この坂を上るのはすごくきついね。
kono saka wo noboru no ha sugoku kitsui ne
Leo lên con dốc này thì rất là cực

坂に登るのが簡単です。
saka ni noboru no ga kantan desu
Leo dốc thì đơn giản.

Xem thêm :
Từ vựng : 飛び込む

Cách đọc : とびこむ. Romaji : tobikomu

Ý nghĩa tiếng việ t : nhảy vào

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

カエルが池に飛び込んだね。
kaeru ga ike ni tobikon da ne
Con ếch đã nhảy vào ao nhỉ

すぐにプールに飛び込みたい。
sugu ni pu-ru ni tobikomi tai
Tôi muốn nhảy ngay vào bể bơi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

loi-binh-luan là gì?

viet-lai là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : saka là gì? Nghĩa của từ 坂 さか trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook