từ điển nhật việt

shouyu là gì? Nghĩa của từ 醤油 しょうゆ trong tiếng Nhậtshouyu là gì? Nghĩa của từ 醤油  しょうゆ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu shouyu là gì? Nghĩa của từ 醤油 しょうゆ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 醤油

Cách đọc : しょうゆ. Romaji : shouyu

Ý nghĩa tiếng việ t : xì dầu Nhật

Ý nghĩa tiếng Anh : soy sauce

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

もう少し醤油を足してください。
Mousukoshi shouyu wo tashi te kudasai.
Làm ơn cho tôi thêm ít xì dầu

醤油を使ってもいいですか。
Shouyu o tsukatte mo ii desu ka.
Tôi dùng xì dầu có được không?

Xem thêm :
Từ vựng : 茶碗

Cách đọc : ちゃわん. Romaji : chawan

Ý nghĩa tiếng việ t : cái bát

Ý nghĩa tiếng Anh : rice bowl

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

茶碗にご飯をよそいました。
Chawan ni gohan wo yosoi mashi ta.
Tôi đã xới cơm vào bát

茶碗でお茶を飲む人がある。
Chawan de ocha wo nomu hito ga aru.
Có người uống trà bằng bát.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

kimeru là gì?

kanjiru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : shouyu là gì? Nghĩa của từ 醤油 しょうゆ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook