từ điển nhật việt

sutoraiki là gì? Nghĩa của từ ストライキ すとらいき trong tiếng Nhậtsutoraiki là gì? Nghĩa của từ ストライキ すとらいき trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sutoraiki là gì? Nghĩa của từ ストライキ すとらいき trong tiếng Nhật.

Từ vựng : ストライキ

Cách đọc : すとらいき. Romaji : sutoraiki

Ý nghĩa tiếng việ t : cuộc bãi công

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

従業員は明日からストライキです。
juugyou in ha asu kara sutoraiki desu
Nhân viên công ty từ mai sẽ bãi công

ストライキをしている従業員が会場に集めました。
sutoraiki wo shi te iru juugyou in ga kaijou ni atsume mashi ta
Những nhân viên tổ chức đình công đã tập hợp lại ở hội trường.

Xem thêm :
Từ vựng : パンク

Cách đọc : ぱんく. Romaji : panku

Ý nghĩa tiếng việ t : nổ lốp

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

自転車のタイヤがパンクしました。
jitensha no taiya ga panku shi mashi ta
Bánh xe đạp bị nổ

今日は本当に運が悪い。パンクもするし。
kyou ha hontouni un ga warui panku mo suru shi
Hôm nay đúng là ngày đen đủi. Còn bị nổ lốp nữa.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

quang-cao-thuong-mai là gì?

chuyen-doi-thay-the là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : sutoraiki là gì? Nghĩa của từ ストライキ すとらいき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook