từ điển nhật việt

tobiagaru là gì? Nghĩa của từ 飛び上がる とびあがる trong tiếng Nhậttobiagaru là gì? Nghĩa của từ 飛び上がる  とびあがる trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tobiagaru là gì? Nghĩa của từ 飛び上がる とびあがる trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 飛び上がる

Cách đọc : とびあがる. Romaji : tobiagaru

Ý nghĩa tiếng việ t : bay lên

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

大きな音にびっくりして飛び上がりました。
ookina ne ni bikkuri shi te tobiagari mashi ta
Tôi giật mình nẩy mình vì âm thanh lớn

ツバメは地面から飛び上がった。
tsubame ha jimen kara tobiagatta
Con chim sẻ bay từ mặt đất lên.

Xem thêm :
Từ vựng : 泣き声

Cách đọc : なきごえ. Romaji : nakigoe

Ý nghĩa tiếng việ t : tiếng khóc

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

赤ちゃんの泣き声が聞こえますね。
akachan no nakigoe ga kikoe masu ne
có tiếng khóc của trẻ con nhỉ

母の泣き声が聞こえました。
haha no nakigoe ga kikoe mashi ta
Tôi nghe thấy tiếng khóc của mẹ.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

do-cua-minh là gì?

thon-dai là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : tobiagaru là gì? Nghĩa của từ 飛び上がる とびあがる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook