từ điển nhật việt

tokei là gì? Nghĩa của từ 時計 とけい trong tiếng Nhậttokei là gì? Nghĩa của từ 時計  とけい trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tokei là gì? Nghĩa của từ 時計 とけい trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 時計

Cách đọc : とけい. Romaji : tokei

Ý nghĩa tiếng việ t : đồng hồ

Ý nghĩa tiếng Anh : clock, watch

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

時計を見たらちょうど3時だった。
Tokei wo mitara choudo 3ji datta.
Sau khi xem đồng hồ thì vừa đúng 3h

時計を見てください。
Tokei wo mitekudasai.
Hãy xem đồng hồ đi.

Xem thêm :
Từ vựng : 泊まる

Cách đọc : とまる. Romaji : tomaru

Ý nghĩa tiếng việ t : trọ lại

Ý nghĩa tiếng Anh : stay overnight

Từ loại : động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今日はこのホテルに泊まります。
Kyou ha kono hoteru ni tomarimasu.
Hôm nay tôi trọ lại khách sạn

今日ここで泊まってもいいですか。
Kyou koko de tomattemoiidesuka.
Hôm nay chúng tôi trọ lại ở đây có được không?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

doushite là gì?

kakeru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : tokei là gì? Nghĩa của từ 時計 とけい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook