vai tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ vai
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu vai tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ vai.
Nghĩa tiếng Nhật của từ vai:
Trong tiếng Nhật vai có nghĩa là : 肩 . Cách đọc : かた. Romaji : kata
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
肩が凝りました。
Kata ga kogorimashita.
Vai đau ê ẩm
肩までからだに水に漬かる。
Kata made karada ni mizu ni tsukaru.
Ngâm mình trong dòng nước ngập đến tận vai.
Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ ngủ:
Trong tiếng Nhật ngủ có nghĩa là : 寝る . Cách đọc : ねる. Romaji : neru
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
もう寝よう。
Mou neyou.
Đi ngủ nào
早く寝なさい。
Hayaku nenasai.
Mau ngủ sớm đi.
Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :
Trên đây là nội dung bài viết : vai tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ vai. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook