từ điển nhật việt

wisuki- là gì? Nghĩa của từ ウィスキー wいすき- trong tiếng Nhậtwisuki- là gì? Nghĩa của từ ウィスキー wいすき- trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu wisuki- là gì? Nghĩa của từ ウィスキー wいすき- trong tiếng Nhật.

Từ vựng : ウィスキー

Cách đọc : wいすき-. Romaji : wisuki-

Ý nghĩa tiếng việ t : rượu whisky

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

このウィスキーは強いよ。
kono uisuki- ha tsuyoi yo
Rượu whisky này mạnh

子供がウィスキーを飲んではいけない。
kodomo ga uisuki- wo non de ha ike nai
Trẻ con không được uống rượu whisky.

Xem thêm :
Từ vựng : シャープペンシル

Cách đọc : しゃ-ぷぺんしる. Romaji : sha-pupenshiru

Ý nghĩa tiếng việ t : bút chì kim

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私のシャープペンシルがありません。
watakushi no sha-pupenshiru ga ari mase n
Tôi không có bút chì kim

このテストはシャープペンシルを使ってはいけない。
kono tesuto ha sha-pupenshiru wo tsukatte ha ike nai
Bài kiểm tra này không được sử dụng bút chì kim.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

su-giao-dich là gì?

su-thiet-lap-trang-bi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : wisuki- là gì? Nghĩa của từ ウィスキー wいすき- trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook