từ điển nhật việt

tokidoki là gì? Nghĩa của từ 時々 ときどき trong tiếng Nhậttokidoki là gì? Nghĩa của từ 時々  ときどき trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tokidoki là gì? Nghĩa của từ 時々 ときどき trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 時々

Cách đọc : ときどき. Romaji : tokidoki

Ý nghĩa tiếng việ t : thỉnh thoảng

Ý nghĩa tiếng Anh : sometimes

Từ loại : Phó từ, trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は時々遅刻します。
Kare ha tokidoki chikoku shi masu.
Anh ấy thỉnh thoảng đến muộn

時々このレストランに行きます。
Tokidoki kono resutoran ni iki masu.
Thỉnh thoảng tôi đến nhà hàng này.

Xem thêm :
Từ vựng : 何

Cách đọc : なに. Romaji : nani

Ý nghĩa tiếng việ t : cái gì

Ý nghĩa tiếng Anh : what

Từ loại : Từ để hỏi

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

夕食には何を食べたいですか。
Yuushoku ni ha nani o tabe tai desu ka.
Bữa tối bạn muốn ăn gì?

何もしたくない。
Nani mo shi taku nai.
Tôi không muốn làm gì cả.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

hito là gì?

hitori là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : tokidoki là gì? Nghĩa của từ 時々 ときどき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook