tomokaku là gì? Nghĩa của từ ともかく ともかく trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tomokaku là gì? Nghĩa của từ ともかく ともかく trong tiếng Nhật.
Từ vựng : ともかく
Cách đọc : ともかく. Romaji : tomokaku
Ý nghĩa tiếng việ t : dù thế nào, dẫu sao
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
ともかく一度考え直しましょう。
Tomokaku ichi do kangaenaoshi masho u.
Dù sao chúng ta cũng suy nghĩa lại 1 lần xem nào
ともかくやってみましょう。
tomokaku yatte mi masho u
Dù sao đi nữa thì cũng thử làm xem.
Xem thêm :
Từ vựng : 題
Cách đọc : だい. Romaji : dai
Ý nghĩa tiếng việ t : chủ đề
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
その曲の題を思い出せません。
Sono kyoku no dai o omoidase mase n.
Tôi không nghĩ ra chủ đề cho bài hát đó
この題はちょっと難しいね。
kono dai ha chotto muzukashii ne
Vấn đề này hơi khó nhỉ.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
cach-dung-tu-loi-an-tieng-noi là gì?
Trên đây là nội dung bài viết : tomokaku là gì? Nghĩa của từ ともかく ともかく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook