baggu là gì? Nghĩa của từ バッグ バッグ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu baggu là gì? Nghĩa của từ バッグ バッグ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : バッグ
Cách đọc : バッグ. Romaji : baggu
Ý nghĩa tiếng việ t : túi xách
Ý nghĩa tiếng Anh : bag
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
私は黒いバッグを持っています。
Watashi ha kuroi baggu o motte i masu.
Tôi đang cầm túi xách màu đen
新しいバッグがほしいなあ。
atarashii baggu ga hoshii naa
Tôi muốn một cái cặp mới.
Xem thêm :
Từ vựng : 今まで
Cách đọc : いままで. Romaji : imamade
Ý nghĩa tiếng việ t : cho tới bây giờ
Ý nghĩa tiếng Anh : until now
Từ loại : Phó từ, trạng từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
今までどこにいたのですか。
Ima made doko ni i ta no desu ka.
Cậu ở đầu từ đó tới giờ
今まで彼女のことについてどう思うの。
ima made kanojo no koto nitsuite dou omou no
Cho đến bây giờ cậu nghĩ thế nào về cô ta?
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : baggu là gì? Nghĩa của từ バッグ バッグ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook