từ điển nhật việt

dan là gì? Nghĩa của từ 段 だん trong tiếng Nhậtdan là gì? Nghĩa của từ 段  だん trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu dan là gì? Nghĩa của từ 段 だん trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 段

Cách đọc : だん. Romaji : dan

Ý nghĩa tiếng việ t : bước, bậc

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この階段は18段ありますね。
kono kaidan ha 18 dan ari masu ne
Cầu thang này có 18 bậc

階段から転んでしまった。
kaidan kara koron de shimatta
Tôi đã ngã từ cầu thang xuống.

Xem thêm :
Từ vựng : 呼吸

Cách đọc : こきゅう. Romaji : kokyuu

Ý nghĩa tiếng việ t : hô hấp

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

ゆっくり呼吸してください。
yukkuri kokyuu shi te kudasai
Hãy hít thở thật từ từ

深く呼吸してください。
fukaku kokyuu shi te kudasai
Hãy hô hấp sâu.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

yeu-cau là gì?

nam-toi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : dan là gì? Nghĩa của từ 段 だん trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook