từ điển nhật việt

hada là gì? Nghĩa của từ 肌 はだ trong tiếng Nhậthada là gì? Nghĩa của từ 肌  はだ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu hada là gì? Nghĩa của từ 肌 はだ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 肌

Cách đọc : はだ. Romaji : hada

Ý nghĩa tiếng việ t : da

Ý nghĩa tiếng Anh : human skin, surface

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女は肌がとても白いですね。
Kanojo ha hada ga totemo shiroi desu ne.
Cô ấy có làn da thật là trắng nhỉ

肌で怪しいにきびができる。
Có những hạt mụn lạ mọc trên lưng tôi.

Xem thêm :
Từ vựng : 順番

Cách đọc : じゅんばん. Romaji : junban

Ý nghĩa tiếng việ t : thứ tự

Ý nghĩa tiếng Anh : order, turn

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

これを順番通りに並べ替えてください。
Kore o junban doori ni narabe kae te kudasai.
Cái này hãy sắp xếp theo đúng thứ tự

順番通りに中に来てください。
Hãy đi vào bên trong theo thứ tự.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

matomo là gì?

pittari là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : hada là gì? Nghĩa của từ 肌 はだ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook