từ điển nhật việt

katamichi là gì? Nghĩa của từ 片道 かたみち trong tiếng Nhậtkatamichi là gì? Nghĩa của từ 片道  かたみち trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu katamichi là gì? Nghĩa của từ 片道 かたみち trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 片道

Cách đọc : かたみち. Romaji : katamichi

Ý nghĩa tiếng việ t : đường 1 chiều

Ý nghĩa tiếng Anh : one way (trip)

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

東京まで片道切符を買った。
Toukyou made katamichi kippu o katta.
Tôi đã mua vé 1 chiều đi Tokyo

桜道は片道ですよ。
sakura dou ha katamichi desu yo
Đường Sakura là đường một chiều đấy.

Xem thêm :
Từ vựng : 交番

Cách đọc : こうばん. Romaji : kouban

Ý nghĩa tiếng việ t : đồn cảnh sát

Ý nghĩa tiếng Anh : police box

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

あそこの交番で道を聞きましょう。
Asoko no kouban de michi o kiki masho u.
Chúng ta hãy hỏi đường ở đồn cảnh sát kia đi

交番で田中さんの住所を聞いてください。
kouban de tanaka san no juusho wo kii te kudasai
Hãy hỏi địa chỉ nhà anh Tanaka ở đồn cảnh sát đi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

daibu là gì?

de-to là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : katamichi là gì? Nghĩa của từ 片道 かたみち trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook