từ điển nhật việt

katsuji là gì? Nghĩa của từ 活字 かつじ trong tiếng Nhậtkatsuji là gì? Nghĩa của từ 活字  かつじ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu katsuji là gì? Nghĩa của từ 活字 かつじ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 活字

Cách đọc : かつじ. Romaji : katsuji

Ý nghĩa tiếng việ t : chữ in

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

新聞の活字が読みやすくなったね。
shinbun no katsuji ga yomi yasuku natta ne
chữ in trên báo dễ đọc thật nhỉ

活字がぼやけた。
katsuji ga boyake ta
Chữ in mờ đi.

Xem thêm :
Từ vựng : 空き

Cách đọc : あき. Romaji : aki

Ý nghĩa tiếng việ t : chỗ trống

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

部屋の空きはありますか。
heya no aki ha ari masu ka
trong phòng còn chỗ trống không

バスの空きはありますか。
basu no aki ha ari masu ka
Có chỗ trống trên xe bus không?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

phong-cach là gì?

quan-tam là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : katsuji là gì? Nghĩa của từ 活字 かつじ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook