từ điển nhật việt

kigu là gì? Nghĩa của từ 器具 きぐ trong tiếng Nhậtkigu là gì? Nghĩa của từ 器具  きぐ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kigu là gì? Nghĩa của từ 器具 きぐ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 器具

Cách đọc : きぐ. Romaji : kigu

Ý nghĩa tiếng việ t : dụng cụ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

これはスポーツ施設用の器具です。
kore ha supotsu shisetsu you no kigu desu
đây là thiết bị thể thao chuyên dụng

特別な器具でパイプを修理しました。
tokubetsu na kigu de paipu wo shuuri shi mashi ta
Tôi đã sửa lại đường ống nước bằng dụng cụ đặc biệt.

Xem thêm :
Từ vựng : 痛む

Cách đọc : いたむ. Romaji : itamu

Ý nghĩa tiếng việ t : đau, đau đớn

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

虫歯がずきずき痛みます。
mushiba ga zukizuki itami masu
cái răng sâu của tôi đau rưng rức

頭が痛んでいる。
atama ga itan de iru
Đầu tôi đang đau.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

chinh-ly-chinh-sua là gì?

dat-den là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kigu là gì? Nghĩa của từ 器具 きぐ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook