koko là gì? Nghĩa của từ ここ ここ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu koko là gì? Nghĩa của từ ここ ここ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : ここ
Cách đọc : ここ. Romaji : koko
Ý nghĩa tiếng việ t : ở đây
Ý nghĩa tiếng Anh : here
Từ loại : Đại từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
ここに本があります。
Koko ni hon ga arimasu.
Ở đây có quyển sách
ここは教室です。
Koko ha kyoushitsu desu.
Đây là phòng học.
Xem thêm :
Từ vựng : 待つ
Cách đọc : もつ. Romaji : motsu
Ý nghĩa tiếng việ t : đợi , chờ
Ý nghĩa tiếng Anh : wait, wait for
Từ loại : động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
あなたが来るのを待っています。
あなたがくるのをまっています。
Tôi đang đợi bạn đến
ここで待ってください。
Koko de mattekudasai.
Hãy đợi ở đây.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : koko là gì? Nghĩa của từ ここ ここ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook