từ điển nhật việt

konkai là gì? Nghĩa của từ 今回 こんかい trong tiếng Nhậtkonkai là gì? Nghĩa của từ 今回  こんかい trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu konkai là gì? Nghĩa của từ 今回 こんかい trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 今回

Cách đọc : こんかい. Romaji : konkai

Ý nghĩa tiếng việ t : lần này

Ý nghĩa tiếng Anh : this time

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

まあ今回は許してあげよう。
Maa konkai ha yurushi te ageyo u.
Được, tôi sẽ tha lỗi cho bạn lần này

今回私の代わりに山田さんは客に会います。
Konkai watashi no kawari ni yamada san ha kyaku ni ai masu.
Lần này anh Yamada đến gặp khách thay tôi.

Xem thêm :
Từ vựng : 予定

Cách đọc : よてい. Romaji : yotei

Ý nghĩa tiếng việ t : dự định

Ý nghĩa tiếng Anh : schedule, plan

Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể được sử dụng như động từ khi thêm suru)

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今日の予定を教えてください。
Kyou no yotei o oshie te kudasai.
Hãy cho tôi biết kế hoạch của ngày hôm nay

予定をキャンセルしました。
Yotei o kyanseru shimashita.
Tôi đã huỷ bỏ dự định.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

mama là gì?

terebi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : konkai là gì? Nghĩa của từ 今回 こんかい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook