từ điển nhật việt

kyouju là gì? Nghĩa của từ 教授 きょうじゅ trong tiếng Nhậtkyouju là gì? Nghĩa của từ 教授  きょうじゅ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kyouju là gì? Nghĩa của từ 教授 きょうじゅ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 教授

Cách đọc : きょうじゅ. Romaji : kyouju

Ý nghĩa tiếng việ t : giáo viên

Ý nghĩa tiếng Anh : professor

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

教授はカナダ出身です。
Kyouju ha kanada shusshin desu.
Giáo viên đến từ Canada

あの人は数学の教授です。
Ano hito ha suugaku no kyouju desu.
Người đó là giáo viên toán học.

Xem thêm :
Từ vựng : 世紀

Cách đọc : せき. Romaji : seki

Ý nghĩa tiếng việ t : thế kỉ

Ý nghĩa tiếng Anh : century

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

新しい世紀の始まりです。
Atarashii seiki no hajimari desu.
Bắt đầu thế kỉ mới

今は21世紀です。
Ima ha ni ichi seiki desu.
Bây giờ là thế kỷ 21.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

achikochi là gì?

sochira là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kyouju là gì? Nghĩa của từ 教授 きょうじゅ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook