ngữ pháp tiếng NhậtNgữ pháp tiếng Nhật N1

Ngữ pháp あらかじめ arakajimeNgữ pháp あらかじめ arakajime

Học ngữ pháp là một việc hết sức quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Tuy nhiên trong quá trình học có rất nhiều cấu trúc được giới thiệu, đôi khi được giới thiệu nhiều lần, làm chúng ta bị lẫn lộn, hoặc không nhớ hết. Chắc hẳn bạn sẽ không ít lần thắc mắc về ý nghĩa của một cấu trúc ngữ pháp nào đó. Liệu nó có ý nghĩa này không? ngoài cách dùng này nó còn cách dùng nào khác không? Để giúp các bạn trong các tình huống đó, chúng tôi sẽ tổng hợp tổng hợp và giới thiệu tất cả cách dùng của từng hiện tượng ngữ pháp tiếng Nhật. Trong bài này, mời các bạn cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp あらかじめ arakajime

ngữ pháp あらかじめ arakajime – cấu trúc gốc

あらかじめ (arakajime)

Cấp độ: N1

Cách chia: あらかじめ + V/ Câu

Diễn tả ý nghĩa “làm trước, chuẩn bị sẵn khi một sự việc, hành động nào đó xảy ra”.

Ví dụ

あらかじめ教科書を読んでください。
Arakajime kyoukasho o yon de kudasai.
Hãy đọc sách giáo khoa trước đi.

あらかじめ発表のじゅんびをします。
Arakajime happyou no jun bi o shi masu.
Hãy chuẩn bị cho bài phát biểu trước đi.

彼女はあらかじめ買った薬を二人に飲ませました。
Kanojo ha arakajime katta kusuri o ni nin ni nomase mashi ta.
Cô ta bắt hai người uống thuốc mà cô ta đã mua sẵn.

先生は僕たちにあらかじめ書いた作文を暗記させました。
Sensei ha boku tachi ni arakajime kai ta sakubun o anki sase mashi ta.
Thầy giáo bắt chúng tôi học thuộc bài văn đã viết sẵn.

あらじめ対策を考えなさい。
Ara ji me taisaku o kangaenasai.
Hãy nghĩ kế sách trước đi.

Chú ý: Kanji củaあらかじめ là「予め」

Trên đây là nội dung tổng hợp cấu trúc ngữ pháp あらかじめ arakajime. Ngữ pháp tiếng Nhật hi vọng bài viết này có ích đối với bạn. Mời các bạn cùng tham khảo những bài tổng hợp khác trong chuyên mục: ngữ pháp tiếng Nhật

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *