ngữ pháp tiếng NhậtNgữ pháp tiếng Nhật N2

Ngữ pháp に関して nikanshitengữ pháp に関して nikanshite

Học ngữ pháp là một việc hết sức quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Tuy nhiên trong quá trình học có rất nhiều cấu trúc được giới thiệu, đôi khi được giới thiệu nhiều lần, làm chúng ta bị lẫn lộn, hoặc không nhớ hết. Chắc hẳn bạn sẽ không ít lần thắc mắc về ý nghĩa của một cấu trúc ngữ pháp nào đó. Liệu nó có ý nghĩa này không? ngoài cách dùng này nó còn cách dùng nào khác không? Để giúp các bạn trong các tình huống đó, chúng tôi sẽ tổng hợp tổng hợp và giới thiệu tất cả cách dùng của từng hiện tượng ngữ pháp tiếng Nhật. Trong bài này, mời các bạn cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp に関して nikanshite

ngữ pháp に関して nikanshite – cấu trúc gốc

Cấp độ: N2

Cách chia:
Nに関して
Nに関しては
N1に関するN2

Diễn tả ý nghĩa “liên quan tới N/ về việc N”.

Ví dụ

僕は音楽に関して興味があります。
Boku ha ongaku nikanshite kyoumi ga ari masu.
Tôi có hứng thú đối với âm nhạc.

彼は今度の相談会に関して意見を発表しています。
kare ha kondo no soudan kai nikanshite iken o happyou shi te i masu.
Anh ấy đang phát biểu ý kiến về cuộc thảo luận lần này.

新しい法律に関する意見はほとんどよくない意見です。
atarashii houritsu nikansuru iken ha hotondo yoku nai iken desu.
Những ý kiến liên quan tới bộ luật pháp mới hầu như là những ý kiến không tốt.

この雑誌は車に関する雑誌です。
kono zasshi ha kuruma nikansuru zasshi desu.
Quyển tạp chí này là một quyển tạp chí về ô tô.

私達は最近の事故に関してはまだ新しい情報が得られません。
watashi tachi ha saikin no jiko nikanshite ha mada atarashii jouhou ga erare mase n.
Chúng tôi chưa lấy thêm được thông tin gì mới về vụ tai nạn gần đây.

Chú ý:
“に関する”(đôi khi dùng là N1 に関してのN2)là dạng kết nối hai danh từ của “に関して”
Đây là cách nói hơi kiểu cách của 「について」

Trên đây là nội dung tổng hợp cấu trúc ngữ pháp に関して nikanshite. Ngữ pháp tiếng Nhật hi vọng bài viết này có ích đối với bạn. Mời các bạn cùng tham khảo những bài tổng hợp khác trong chuyên mục: ngữ pháp tiếng Nhật

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *