từ điển nhật việt

nichibei là gì? Nghĩa của từ 日米 にちべい trong tiếng Nhậtnichibei là gì? Nghĩa của từ 日米  にちべい trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu nichibei là gì? Nghĩa của từ 日米 にちべい trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 日米

Cách đọc : にちべい. Romaji : nichibei

Ý nghĩa tiếng việ t : Nhật Bản và Mỹ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

テレビで日米野球をやっていますよ。
terebi de nichi amerika yakyuu wo yatte i masu yo
Trên Tivi có trận bóng chày Nhật Mỹ

日米の関係は言いと言われています。
nichi amerika no kankei ha ii to iwa re te i masu
Quan hệ Nhật Mỹ được cho là tốt.

Xem thêm :
Từ vựng : 専門家

Cách đọc : せんもんか. Romaji : senmonka

Ý nghĩa tiếng việ t : nhà chuyên môn

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

教授はフランス文学の専門家。
kyouju ha furansu bungaku no senmon ke
Trợ giảng là chuyển gia lĩnh vực nước Pháp

専門家の意見を参考する。
senmonka no iken wo sankou suru
Tham khảo ý kiến của nhà chuyên môn.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nong là gì?

mu-tac là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : nichibei là gì? Nghĩa của từ 日米 にちべい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook