từ điển nhật việt

shokutaku là gì? Nghĩa của từ 食卓 しょくたく trong tiếng Nhậtshokutaku là gì? Nghĩa của từ 食卓  しょくたく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu shokutaku là gì? Nghĩa của từ 食卓 しょくたく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 食卓

Cách đọc : しょくたく. Romaji : shokutaku

Ý nghĩa tiếng việ t : bàn ăn

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

食卓に花を飾りましょう。
shokutaku ni hana wo kazari masho u
hãy bày hoa ra bàn ăn nào

食卓を片付けてください。
shokutaku wo katazuke te kudasai
Hãy dọn dẹp bàn ăn đi.

Xem thêm :
Từ vựng : 方言

Cách đọc : ほうげん. Romaji : hougen

Ý nghĩa tiếng việ t : tiếng địa phương, phương ngữ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は方言で話します。
kare ha hougen de hanashi masu
anh ta nói tiếng địa phương

方言がよく分からないです。
hougen ga yoku wakara nai desu
Tôi không hiểu tiếng địa phương lắm.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

thai-do là gì?

qua-trinh-tien-trinh là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : shokutaku là gì? Nghĩa của từ 食卓 しょくたく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook