từ điển nhật việt

taionkei là gì? Nghĩa của từ 体温計 たいおんけい trong tiếng Nhậttaionkei là gì? Nghĩa của từ 体温計  たいおんけい trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu taionkei là gì? Nghĩa của từ 体温計 たいおんけい trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 体温計

Cách đọc : たいおんけい. Romaji : taionkei

Ý nghĩa tiếng việ t : nhiệt kế

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

体温計が壊れてしまった。
taionkei ga koware te shimatta
Nhiệt kế hỏng mất rồi

体温計で水の熱度をはかる。
taionkei de mizu no netsudo wo hakaru
Tôi đo nhiệt độ nước bằng nhiệt kế.

Xem thêm :
Từ vựng : 後戻り

Cách đọc : あともどり. Romaji : atomodori

Ý nghĩa tiếng việ t : sự rút lui, quay trở lại

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女は途中で後戻りしました。
kanojo ha tochuu de atomodori shi mashi ta
Cô ấy đã quay lại giữa chừng

今、後戻りしたほうがいいよ。
ima atomodori shi ta hou ga ii yo
Bây giờ quay lại cũng được đó.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

tieng-noi là gì?

vong-quanh là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : taionkei là gì? Nghĩa của từ 体温計 たいおんけい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook