từ điển nhật việt

youfuku là gì? Nghĩa của từ 洋服 ようふく trong tiếng Nhậtyoufuku là gì? Nghĩa của từ 洋服 ようふく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu youfuku là gì? Nghĩa của từ 洋服 ようふく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 洋服

Cách đọc : ようふく. Romaji : youfuku

Ý nghĩa tiếng việ t : âu phục

Ý nghĩa tiếng Anh : (western-style) clothes

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今日は洋服を買いに行きます。
Kyou ha youfuku o kai ni iki masu.
Hôm nay tôi sẽ đi mua âu phục (quần áo kiểu tây)

会社に行くと洋服が必要です。
gaisha ni iku to youfuku ga hitsuyou desu
Hễ đi tới công ty thì cần có âu phục.

Xem thêm :
Từ vựng : 油

Cách đọc : あぶら. Romaji : abura

Ý nghĩa tiếng việ t : dầu

Ý nghĩa tiếng Anh : oil

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

水と油は混ざらない。
Mizu to abura ha mazara nai.
Dầu và nước không tan vào nhau ( Không trộn)

この混合の主な原料は油です。
kono kongou no omo na genryou ha abura desu
Thành phần chính của hỗn hợp này là dầu.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

okashii là gì?

amaru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : youfuku là gì? Nghĩa của từ 洋服 ようふく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook