từ điển nhật việt

buji là gì? Nghĩa của từ 無事 ぶじ trong tiếng Nhậtbuji là gì? Nghĩa của từ 無事  ぶじ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu buji là gì? Nghĩa của từ 無事 ぶじ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 無事

Cách đọc : ぶじ. Romaji : buji

Ý nghĩa tiếng việ t : vô sự

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

無事、家に着きました。
Buji, ie ni tsuki mashi ta.

Tôi đã về nhà an toàn

幸いに、無事に過ごした。
saiwai ni buji ni sugoshi ta
Thật may mắn, tôi đã trải qua bình an.

Xem thêm :
Từ vựng : 統計

Cách đọc : とうけい. Romaji : toukei

Ý nghĩa tiếng việ t : thống kê

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

これは昨年の売り上げの統計です。
Kore ha sakunen no uriage no toukei desu.

Đây là thống kê doanh thu của năm trước

これは日本の人口の統計です。
kore ha nihon no jinkou no toukei desu
Đây là thống kê dân số Nhật Bản.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nhe-nhang là gì?

am-tham-giam-dui là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : buji là gì? Nghĩa của từ 無事 ぶじ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook