fuku là gì? Nghĩa của từ 服 ふく trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu fuku là gì? Nghĩa của từ 服 ふく trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 服
Cách đọc : ふく. Romaji : fuku
Ý nghĩa tiếng việ t : quần áo
Ý nghĩa tiếng Anh : clothes (colloquial)
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
昨日、新しい服を買った。
Kinou, atarashii fuku wo katta.
Hôm qua tôi đã mua bộ quần áo mới
新しい服がほしい。
Atarashii fuku ga hoshii.
Tôi muốn quần áo mới.
Xem thêm :
Từ vựng : 後ろ
Cách đọc : うしろ. Romaji : ushiro
Ý nghĩa tiếng việ t : phía sau
Ý nghĩa tiếng Anh : back, behind
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
後ろを向いて。
Ushiro wo muite.
Hãy ngoảnh lại phía sau
後ろに立っている人は友達です。
Ushiro ni tatteiru hito ha tomodachi desu.
Người đang đứng đằng sau là bạn tôi.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : fuku là gì? Nghĩa của từ 服 ふく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook