ngữ pháp tiếng Nhật

Ngữ pháp おそらく osorakuNgữ pháp おそらく osoraku

Học ngữ pháp là một việc hết sức quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Tuy nhiên trong quá trình học có rất nhiều cấu trúc được giới thiệu, đôi khi được giới thiệu nhiều lần, làm chúng ta bị lẫn lộn, hoặc không nhớ hết. Chắc hẳn bạn sẽ không ít lần thắc mắc về ý nghĩa của một cấu trúc ngữ pháp nào đó. Liệu nó có ý nghĩa này không? ngoài cách dùng này nó còn cách dùng nào khác không? Để giúp các bạn trong các tình huống đó, chúng tôi sẽ tổng hợp tổng hợp và giới thiệu tất cả cách dùng của từng hiện tượng ngữ pháp tiếng Nhật. Trong bài này, mời các bạn cùng tìm hiểu cấu trúc Ngữ pháp おそらく osoraku

Ngữ pháp おそらく osoraku

Diễn tả sự suy đoán của người nói.

Ví dụ

おそらく今行くなら間に合わないだろう。
Osoraku ima iku nara ma ni awanai darou.
Có lẽ bây giờ mà đi thì không kịp.

おそらく彼女は死んでしまっただろう。
Osoraku kanojo ha shinde shimatta darou.
Có lẽ cô ấy chết rồi.

おそらく彼は嘘をついて私たちのお金をだましただろう。
Osoraku kare ha uso wo tsuite watashitachi no okane wo damashita darou.
Có lẽ anh ta đã nói dối và lừa bịp tiền của tôi cũng nên.

おそらく先生は違いました。
Osoraku sensei ha chigaimashita.
Có lẽ thầy giáo đã sai.

おそらく遅刻してしまった。
Osoraku chikoku shiteshimatta.
Có lẽ đã muộn rồi.

Chú ý: Theo sau thường là những cách nói biểu thị sự suy đoán「…だろう」、「…にちがいない」. Cũng nói là「おそらくは」 . Đây là cách nói kiểu cách, trong văn nói thân mật thì sẽ sử dụng dạng 「たぶん」、「きっと」nhiều hơn.

Trên đây là nội dung tổng hợp cấu trúc Ngữ pháp おそらく osoraku. Ngữ pháp tiếng Nhật hi vọng bài viết này có ích đối với bạn. Mời các bạn cùng tham khảo những bài tổng hợp khác trong chuyên mục: ngữ pháp tiếng Nhật

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *