ngữ pháp tiếng Nhật

Ngữ pháp もう moungữ pháp もう mou

Học ngữ pháp là một việc hết sức quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Tuy nhiên trong quá trình học có rất nhiều cấu trúc được giới thiệu, đôi khi được giới thiệu nhiều lần, làm chúng ta bị lẫn lộn, hoặc không nhớ hết. Chắc hẳn bạn sẽ không ít lần thắc mắc về ý nghĩa của một cấu trúc ngữ pháp nào đó. Liệu nó có ý nghĩa này không? ngoài cách dùng này nó còn cách dùng nào khác không? Để giúp các bạn trong các tình huống đó, chúng tôi sẽ tổng hợp tổng hợp và giới thiệu tất cả cách dùng của từng hiện tượng ngữ pháp tiếng Nhật. Trong bài này, mời các bạn cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp もう mou

Cấu trúc gốc

もう (mou)

Cấp độ: N5

Cách chia:
もう+thời gian, tuổi
もう+cách nói phủ định

1. Diễn tả “đã đến thời điểm được nhắc đến rồi”. Thường mang nghĩa thời điểm đó đạt được sớm hơn mình đã nghĩ. Luôn sử dụng chung với những cách nói biểu thị thời gian, tuổi.
Dùng riêng với: もう+thời gian, tuổi

Ví dụ

君はもう二十歳じゃないか。怠けずに仕事を見つけてください。
kimi ha mou ni juu sai ja nai ka. Namake zu ni shigoto o mitsuke te kudasai.
Cậu đã 20 tuổi rồi phải không. Đừng lười nữa mà hãy đi tìm công việc đi.

もう12時ですか。じゃ、昼休みにしましょう。
mou 12 ji desu ka. Ja, hiruyasumi ni shi masho u.
Đã 12 giờ rồi hả. Vậy hãy nghỉ trưa nào.

もう晩ですか。早いですね。
mou ban desu ka. Hayai desu ne.
Đã tối rồi à. Nhanh thật.

もう12月です。忘年会を準備しなくちゃ。
mou juunigatsu desu. Bounenkai o junbi shi naku cha.
Đã tháng 12 rồi. Phải chuẩn bị tiệc tất niên thôi.

2. Diễn đạt ý nghĩa “đã đến mức độ giới hạn đến thế này rồi thì nếu quá thì không thể chịu được nữa”. Thường sử dụng khi biểu lộ tình cảm mạnh mẽ, cũng có thể sử dụng trong các trường hợp cấm.
Dùng riêng với: もう+cách nói phủ định

Ví dụ

彼がそんなに失敗して、もう言葉で宥めるのはいやだ。
kare ga sonnani shippai shi te, mou kotoba de nadameru no ha iya da.
Anh ta đã thất vọng như thế thì tôi chán khuyên giải bằng từ ngữ rồi.

こんなに故障するのは、もう無理だ。
konnani koshou suru no ha, mou muri da.
Hỏng như thế thì đã quá khả năng rồi

あの先生の退屈な授業を習うのはもうたくさんだ。
ano sensei no taikutsu na jugyou o narau no ha mou takusan da.
Học tiết học nhàm chán của thầy giáo ấy đã đủ quá rồi.

3. Dùng để diễn tả tâm trạng phê phán của người nói. Thường đứng ở đầu câu hay giữa câu, dùng trong hội thoại thân mật. Phái nữ thường sử dụng. Thường dùng chung với “ったら” để nhấn mạnh ý phê phán.

Ví dụ

もう、君ったら。ばかばかしい話を言わないで!
mou, kimi ttara. Bakabakashii hanashi o iwa nai de!
Cậu đúng thật là! Đừng có kể những chuyện ngớ ngẩn nữa.

もう、貸したのに反すことを考えないのはどうしてですか。
mou, kashi ta noni hansu koto o kangae nai no ha doushite desu ka.
Thật tình! Đã cho mượn rồi mà không nghĩ tới chuyện trả là sao?

A:「あ、忘れちゃった。」
B:「もう。」
A: ‘a, wasure chatta.’
B: ‘mou.’
A: “A, quên rồi”
B: “Thật là!”

Các biến thể khác

もう…た (mou…ta)

Cấp độ: N5

Cách chia: もう+V+た

Diễn tả ý nghĩa một hành động, sự việc nào đó đã hoàn tất trước một thời điểm nào đó. Thường dịch là “Đã…rồi”

Ví dụ

もう宿題をしました。
Mou shukudai o shi mashi ta.
Tôi đã làm bài tập rồi.

A:「ね、もうご飯を食べましたか。」
B:「いえ、まだ食べません」
ei: ‘ne, mou gohan o tabe mashi ta ka.’
bī: ‘ie, mada tabe mase n’
A: “Này, cậu ăn cơm chưa?”
B: “Chưa, tôi vẫn chưa ăn”

今日、山田君の家に遊びに行きます。しかし、彼はもう出かけました。
この話もう聞いたよ。
kyou, yamada kun no ie ni asobi ni iki masu. Shikashi, kare ha mou dekake mashi ta.
kono hanashi mou kii ta yo.
Hôm nay tôi đến nhà Yamada chơi. Nhưng cậu ta lại đi ra ngoài rồi.

A:「文章を書き終わりましたか。」
B:「もう終わりました。」
ei: ‘bunshou o kakiowari mashi ta ka.’
bī: ‘mou owari mashi ta.’
A: “Cậu đã viết xong đoạn văn chưa?”
B: “Đã xong rồi”

今朝寝坊して、バス停に早く行った。でも、バスがもう走った。

Chú ý: Trong câu nghi vấn cũng dùng “もう” để hỏi xem sự việc kết thúc hay chưa (như trong ví dụ 2). Nếu sự việc, trạng thái chưa kết thúc thì dùng “まだ…ない”

もう…だ (mou…da)

Cách chia: もう+Aな+だ

Diễn tả một trạng thái đạt đến trình độ/ mức độ tốt, thỏa mãn.

Ví dụ

最初はちょっと失敗したが、ここまでできたらもう十分だ。
Saisho ha chotto shippai shi ta ga, koko made deki tara mou juubun da.
Ban đầu thì hơi thất bại nhưng làm được đến đây là đủ rồi.

彼女は私がもうおなかがいっぱいだと言います。
kanojo ha watashi ga mou onaka ga ippai da to ii masu.
Cô ấy nói là bụng tôi no rồi.

そんなに苦労しなくてもいいです。もう十分だ。
sonnani kurou shi naku te mo ii desu. Mou juubun da.
Không cần phải vất vả như vậy đâu. Thế là đủ rồi.

体の力がもう一杯だと感じられる。
karada no chikara ga mou ichi hai da to kanjirareru.
Tôi cảm thấy cơ thể tôi đầy sức mạnh.

子どもなのに、そんなにしたらもう十分だ。
kodomo na noni, sonnani shi tara mou juubun da.
Dù là trẻ con nhưng làm như thế là đã đủ rồi.

Chú ý: Cấu trúc này thường sử dụng chung với “十分”, “一杯”

Phần tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *