oshaberi là gì? Nghĩa của từ おしゃべり おしゃべり trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu oshaberi là gì? Nghĩa của từ おしゃべり おしゃべり trong tiếng Nhật.
Từ vựng : おしゃべり
Cách đọc : おしゃべり. Romaji : oshaberi
Ý nghĩa tiếng việ t : tán chuyện, nói nhiều
Ý nghĩa tiếng Anh : talkative, chatty
Từ loại : Tính từ, hình dung từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
妹はとてもおしゃべりです。
Imouto ha totemo oshaberi desu.
Em gái tôi rất hãy tán chuyện (nói nhiều)
授業中でおしゃべってはいけない。
jugyou naka de oshi
Không được nói chuyện trong giờ học.
Xem thêm :
Từ vựng : 緑色
Cách đọc : みどりいろ. Romaji : midoriiro
Ý nghĩa tiếng việ t : màu xanh lá cây
Ý nghĩa tiếng Anh : green color
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼は緑色のジャケットを着ています。
Kare ha ryokushoku no jaketto o ki te i masu.
Anh ấy đang mặc áo khoác màu xanh lá cây
緑色で絵を描きます。
midoriiro de e wo egaki masu
Tôi đã vẽ tranh bằng màu xanh lá cây.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : oshaberi là gì? Nghĩa của từ おしゃべり おしゃべり trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook