từ điển nhật việt

otoko là gì? Nghĩa của từ 男 おとこ trong tiếng Nhậtotoko là gì? Nghĩa của từ 男  おとこ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu otoko là gì? Nghĩa của từ 男 おとこ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 男

Cách đọc : おとこ. Romaji : otoko

Ý nghĩa tiếng việ t : con trai

Ý nghĩa tiếng Anh : man, male

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

男の人が私たちに話しかけた。
Otoko no hito ga watashi tachi ni hanashikake ta.
Người con trai này đã bắt đầu nói chuyện với chúng tôi

男の人は私にじっと見ます。
Otoko no hito ha watashi ni jitto mi masu.
Người đàn ông nhìn tôi chằm chằm.

Xem thêm :
Từ vựng : 彼

Cách đọc : かれ. Romaji : kare

Ý nghĩa tiếng việ t : anh ấy

Ý nghĩa tiếng Anh : he, one’s boyfriend

Từ loại : Đại từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は今、勉強しています。
Kare ha ima, benkyou shi te i masu.
Anh ấy bây giờ đang học

彼はクラス長です。
Kare ha kurasu chou desu.
Anh ấy là lớp trưởng.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

onna là gì?

tsuma là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : otoko là gì? Nghĩa của từ 男 おとこ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook