từ điển nhật việt

shiro là gì? Nghĩa của từ 白 しろ trong tiếng Nhậtshiro là gì? Nghĩa của từ 白  しろ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu shiro là gì? Nghĩa của từ 白 しろ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 白

Cách đọc : しろ. Romaji : shiro

Ý nghĩa tiếng việ t : màu trắng

Ý nghĩa tiếng Anh : white

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

白は雪の色です。
Shiro ha yuki no iro desu.
Trắng là màu của tuyết

飛行機雲は白です。
Hikoukigumo ha shiro desu.
Vệt mây máy bay để lại có màu trắng.

Xem thêm :
Từ vựng : どっち

Cách đọc : どcち. Romaji : docchi

Ý nghĩa tiếng việ t : cái nào

Ý nghĩa tiếng Anh : which (casual)

Từ loại : Từ để hỏi

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

どっちの色が好きですか。
Docchi no iro ga suki desu ka.
bạn thích màu nào?

これとそれはどっちのほうがいいですか。
Kore to sore ha docchi no hou ga ii desu ka.
Cái này với cái đó thì cái nào tốt hơn?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

socchi là gì?

ashita là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : shiro là gì? Nghĩa của từ 白 しろ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook