ngữ pháp tiếng Nhật

ngữ pháp なんて nante

ngữ pháp なんて nante (tiếp theo)

Các biến thể khác

なんていう (nanteiu)

Cấp độ: N3

Cách chia: なんていう+N(だ)

1. Diễn tả ý hỏi tên người hoặc sự vật. Đây là cách nói thô của “なんという+N”

Ví dụ

昨日あなたに電話した人はなんていう名前ですか。
Kinou anata ni denwa shi ta hito ha nan teiu namae desu ka.
Người gọi điện thoại cho bạn hôm qua tên là gì vậy?

今年日本へ一番多い金額を輸入する国はなんていう国ですか。
kotoshi nippon he ichiban ooi kingaku o yunyuu suru kuni ha nan teiu kuni desu ka.
Nước nhập khẩu nhiều kim ngạch nhất vào Nhật Bản là nước nào vậy?

君はなんていう仕事をしているか。
kimi ha nan teiu shigoto o shi te iru ka.
Cậu đang làm công việc gì thế?

2. Diễn tả tâm trạng kinh ngạc, sợ hãi đối với một sự việc nào đó ở mức độ cao. Đây là cách nói thô của cấu trúc “なんというNだ”

Ví dụ

家事もしないし、一日中にテレビを見たばかりなんて、なんていう怠け者だ。
kaji mo shi nai shi, ichi nichi chuu ni terebi o mi ta bakari nante, nan teiu namakemono da.
Không thèm làm việc nha, cả ngày chỉ ngồi xem tivi, đúng là kẻ lười biếng quá mức.

3さんなのに、漢字が書けるなんて、なんていう天才だ。
san san na noni, kanji ga kakeru nante, nan teiu tensai da.
Mới 3 tuổi mà đã viết được chữ Kanji rồi, thật giỏi quá.

10円を借りたいのに、あの人はだめだと言いて、なんていうケチ坊だ。
ichi zero en o kari tai noni, ano hito ha dame da to ii te, nan teiu kechi bou da.
Mượn mỗi 10 yên mà hắn ta cũng nói không được, đúng là keo kiệt quá.

なんて…んだろう(nante…darou)

Cách chia:
なんて…N+なんだろう
なんて+Aな+なんだろう
なんて+Aい+なんだろう

Diễn tả tâm trạng về một sự việc bản thân nghĩ là tuyệt vời, kinh ngạc hoặc kinh sợ.

Ví dụ

あの歌手の歌いはなんてうまいなんだろう。
Ano kashu no utai ha nante umai na n daro u.
Bài hát của ca sĩ đó hay dường nào

赤ちゃんはなんて可愛いなんだろう。
akachan ha nante kawaii na n daro u.
Em bé thật dễ thương quá

この雑誌はなんて面白いなんだろう。
kono zasshi ha nante omoshiroi na n daro u.
Quyển tạp chí này thú vị quá.

故郷はなんて懐かしいなんだろう。
kokyou ha nante natsukashii na n daro u.
Nhớ cố hương dường nào.

あの人は外見がよくないですが、才能によってなんて有名なんだろう。
ano hito ha gaiken ga yoku nai desu ga, sainou niyotte nante yuumei na n daro u.
Người đó nhìn ngoại hình không đẹp nhưng nhờ tài năng mà nổi tiếng dường nào

Chú ý: Đây là cách nói thô của “なんと…のだろう”

なんてあんまりだ (nanteanmarida)

Diễn tả ý nghĩa “nếu thế thì thật quá đáng”. Cấu trúc này biểu thị sự bất bình mạnh mẽ đối với việc được biểu thị ở vế trước.

Ví dụ

あの子は親戚の私に会うと挨拶をしないなんてあんまりだ。
Anoko ha shinseki no watashi ni au to aisatsu wo shinai nante anmari da.
Thằng bé đó gặp người quen như tôi mà không chào hỏi gì thì thật quá đáng.

一本のペンでも貸してくれないなんてあんまりだ。
Ippon no pen demo kashitekurenai nante anmari da.
Một cây bút bi thôi mà không cho mượn thì đúng là quá đáng.

お金持ちでもお金を貸してくれないなんてあんまりだ。
Okane mochi demo okane wo kashitekurenai nante anmari da.
Là người giàu có nhưng không cho tôi mượn tiền thì đúng là quá đáng.

そんなに小さいミスならひどく叱られるなんてあんまりだ。
Sonna ni chiisai misu nara hidoku shikarareru nante anmari da.
Lỗi nhỏ như thế mà bị mắng một cách khủng khiếp thì quá đáng thật.

借りたものを返さないなんてあんまりだ。
Karita mono wo kaesanai nante anmari da.
Không trả lại đồ mình đã mượn thì quá đáng thật.

Chú ý: Cấu trúc này chủ yếu dành cho văn nói. Ngoài 「なんて」còn dung các hình thức khác như「って」、「は」、「とは」.

Trên đây là nội dung tổng hợp cấu trúc ngữ pháp なんて nante. Ngữ pháp tiếng Nhật hi vọng bài viết này có ích đối với bạn. Mời các bạn cùng tham khảo những bài tổng hợp khác trong chuyên mục: ngữ pháp tiếng Nhật

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *