ongaku là gì? Nghĩa của từ 音楽 おんがく trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu ongaku là gì? Nghĩa của từ 音楽 おんがく trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 音楽
Cách đọc : おんがく. Romaji : ongaku
Ý nghĩa tiếng việ t : âm nhạc
Ý nghĩa tiếng Anh : music
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼はステレオで音楽を聞いた。
Kare ha sutereo de ongaku o kii ta.
Anh ấy đã nghe nhạc trên radio
音楽が得意です。
Ongaku ga tokui desu.
Tôi giỏi âm nhạc.
Xem thêm :
Từ vựng : 食事
Cách đọc : しょくじ. Romaji : shokuji
Ý nghĩa tiếng việ t : ăn cơm
Ý nghĩa tiếng Anh : meal
Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể được sử dụng như động từ khi thêm suru)
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
今日は上司と食事をする。
Kyou ha joushi to shokuji wo suru.
Hôm nay tôi ăn cơm với sếp
今日中村さんと食事をした。
Kyou nakamura san to shokuji o shi ta.
Hôm nay tôi đã ăn cơm với anh Nakamura.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : ongaku là gì? Nghĩa của từ 音楽 おんがく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook