ngữ pháp tiếng NhậtNgữ pháp tiếng Nhật N3

Ngữ pháp けど kedongữ pháp けど kedo

Học ngữ pháp là một việc hết sức quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Tuy nhiên trong quá trình học có rất nhiều cấu trúc được giới thiệu, đôi khi được giới thiệu nhiều lần, làm chúng ta bị lẫn lộn, hoặc không nhớ hết. Chắc hẳn bạn sẽ không ít lần thắc mắc về ý nghĩa của một cấu trúc ngữ pháp nào đó. Liệu nó có ý nghĩa này không? ngoài cách dùng này nó còn cách dùng nào khác không? Để giúp các bạn trong các tình huống đó, chúng tôi sẽ tổng hợp tổng hợp và giới thiệu tất cả cách dùng của từng hiện tượng ngữ pháp tiếng Nhật. Trong bài này, mời các bạn cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp けど kedo

List các cấu trúc có sử dụng けど

けど (kedo)

もっとも…が/けど (mottomo…ga/kedo)

Cấu trúc gốc

けど (kedo)

Cấp độ: N5

Cách chia:
V る/Vた/Vない + けど
Vます+けど
Aい(です)+けど
Aな(だ/です)+けど
N(だ/です)+けど
Câu + けど~

Diễn tả ý nghĩa trái ngược, đối lập nhau. Đôi khi cũng dùng trong câu có ý nhờ vả hoặc mào đầu câu chuyện.

Ví dụ

この携帯電話をとても買いたいですけど、お金がありません。
Kono keitai denwa o totemo kai tai desu kedo, okane ga ari mase n.
Tôi rất muốn mua cái điện thoại di động này nhưng không có tiền.

皆は彼女が上手だと言うけど、私はそうとおもいません。
mina wa kanojo ga jōzu da to iu kedo, watashi wa sō to omoi mase n.
Mọi người nói cô ấy giỏi nhưng tôi không nghĩ vậy.

あの靴は丈夫だと見えるけど、実は原料がよくないですよ。
ano kutsu wa jōbu da to mieru kedo, jitsuwa genryō ga yoku nai desu yo.
Đôi giày đó nhìn trông chắc chắn nhưng thực ra chất liệu không tốt đâu.

ちょっとあなたと話したいけど…
chotto anata to hanashi tai kedo?
Tôi muốn nói chuyện với bạn một chút …

明日は試験日ですけど、緊張しません。
ashita wa shiken bi desu kedo, kinchō shi masen.
Ngày mai là ngày thi nhưng tôi không căng thẳng.

Chú ý: “けど” là cách nói tắt của “けれど”, dùng trong giao tiếp thân mật, không sử dụng trong các cách nói trang trọng.

Các biến thể khác

もっとも…が/けど (mottomo…ga/kedo)

Dùng để đính chính lại một phần nội dung của câu nói hoặc dùng để phủ định điều người nghe có thể tưởng tượng ra từ nội dung đó.

Ví dụ

来年日本に留学します。もっとも短期留学しますが。
Rainen nihon ni ryuugakushimasu. Mottomo tanki ryuugaku shimasuga.
Năm sau tôi sẽ đi du học Nhật. Tuy nhiên chỉ là du học ngắn hạn thôi.

帰国するつもりです。もっとも時間がある場合だけど。
Kikoku suru tsumori desu. Mottomo jikan ga aru baai dakedo.
Tôi định về nước. Tuy nhiên là trong trường hợp có thời gian.

彼女に全部話すつもりです。もっともいいチャンスがあるけど。
Kanojo ni zenbu hanasu tsumori desu. Mottomo ii chansu ga aru kedo.
Tôi định sẽ nói tất cả với cô ấy. Tuy nhiên là khi có cơ hội tốt.

友達と映画に見に行くつもりです。もっとも都合がいいが。
Tomodachi to eiga ni mi ni iku tsumori desu. Mottomo tsugou ga ii ga.
Tôi dự định đi xem phim với bạn. Tuy nhiên là khi rảnh.

中国の歴史を調べるつもりです。もっともタイムがあるが。
Chuukoku no rekishi wo shiraberu tsumori desu. Motto mo taimu ga aruga.
Tôi định tìm hiểu lịch sử Trung Quốc. Tuy nhiên là khi có thời gian.

Trên đây là nội dung tổng hợp cấu trúc ngữ pháp けど kedo. Ngữ pháp tiếng Nhật hi vọng bài viết này có ích đối với bạn. Mời các bạn cùng tham khảo những bài tổng hợp khác trong chuyên mục: ngữ pháp tiếng Nhật

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *